PROPERTIES ĐẶC TÍNH | |
Appearncea Trạng thái | Transparent Liquid Lỏng,trong suốt |
Specific Gravity tỷ trọng | 1.22 + 0.02 kg/ltr |
ASTM D1475 Toxicity Độc hại | Non Toxic Không đôc hại |
BS 6920-1 | |
pH | 11-12 |
BS 1377-3 | |
Drying Time Thời gian khô | min. 2 hrs |
ASTM D2939 | |
Recoat Time Thời gian phủ lại | 5-6 hrs |
Paintability | Excellent |
% Non Volatile % Không bay hơi | Approx. 28 ± 4% |
Content | |
ASTM D-1644 | |
Surface Hardness Độ cứng bề mặt | >15% increase over ASTM C805 (Impact test): untreated surface (Tăng 15% so với thử nghiệm ASTM C805 ) |
Explosion Hazard Khả năng Nổ | None |
Flash Point Khả năng cháy | None |
Water Permeability Độ thấm nước | >85% improvement over |
ASTM C805 | control |
Relationship of water absorption as function of time |